| 1. Giáo dục đại cương - Các học phần bắt buộc | | 26 | | | | | | | | | |
1 | 1 | Triết học Mác - Lênin | LLNL1105 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
2 | 2 | Đại số và giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | MATH 115 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
3 | 3 | Viết luận | ENGL 100 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
4 | 4 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | LLNL1106 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
5 | 5 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | LLNL1107 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
6 | 6 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | LLLSD1102 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
7 | 7 | Tư duy phê phán | PSYC 130 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
8 | 8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLTT1101 | 2 | | | 2 | | | | | | III |
9 | 9 | Giới thiệu về Phân tích dữ liệu kinh doanh và lập trình | IS 233 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
10 | 10 | Đạo đức trong kinh doanh | CBA 400 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 2. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 1: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
11 | 1 | Giới thiệu về Nhảy hiện đại | DANC 101 | 3 | | | | | | | | | |
2 | Giao tiếp truyền thông xã hội | JOUR 104 | 3 | | | | | | | | | |
3 | Kỹ năng làm việc nhóm | COM 132 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 3. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 2: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật và nhân văn) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
12 | 1 | Văn học thế giới | CWL 100 | 3 | | | | | | | | | |
2 | Địa lý kinh tế | GEOG 140 | 3 | | | | | | | | | |
3 | Lịch sử văn minh thế giới | SSCI 165 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 4. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 3: Các môn học thuộc nhóm Học tập dài hạn và tự phát triển bản thân) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 2/4 học phần) | | 6 | | | | | | | | | |
13 - 14 | 1 | Giới thiệu về kỹ thuật máy tính và khoa học máy tính | CECS105 | 3 | | | | | | | | | |
2 | Phương pháp nghiên cứu hành vi | C/LA 496 | 3 | | | | | | | | | |
3 | Phân tích chi phí lợi ích của dự án | CE406 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
4 | Quản lý tài chính cá nhân và gia đình | CAFF 223 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
| 5. Kiến thức ngành | | 45 | | | | | | | | | |
15 | 1 | Kinh tế học vi mô | ECON 101 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
16 | 2 | Kinh tế học vĩ mô | ECON 100 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
17 | 3 | Kế toán tài chính căn bản | ACCT 201 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
18 | 4 | Truyền thông dành cho nhà kinh doanh | IS 301 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
19 | 5 | Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh doanh | BLAW 220 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
20 | 6 | Giới thiệu thống kê kinh doanh | STAT 118 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
21 | 7 | Nguyên lý Marketing | MKTG 300 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
22 | 8 | Kinh doanh quốc tế | CBA 300 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
23 | 9 | Quản trị quốc tế | MGMT 405 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
24 | 10 | Chính sách kinh doanh quốc tế | MGMT 406 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
25 | 11 | Hành vi tổ chức | HRM 360 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
26 | 12 | Hệ thống thông tin quản lý | IS 300 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
27 | 13 | Nguyên lý quản trị | MGMT 300 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
28 | 14 | Tài chính kinh doanh | FIN 300 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
29 | 15 | Chiến lược và chính sách kinh doanh | MGMT 425 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/5 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
30 | 1 | Kinh tế phát triển | ECON 366 | 3 | | | | | | | | | |
2 | Các vấn đề môi trường của Kinh tế thế giới | ECON 306 | 3 | | | | | | | | | |
3 | Châu Á và toàn cầu hoá | A/ST 309 | 3 | | | | | | | | | |
4 | Hiện đại hoá trong bối cảnh toàn cầu | ANTH 307 | 3 | | | | | | | | | |
5 | Kinh tế quốc tế | ECON 372 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
| 6. Kiến thức chuyên ngành | | 12 | | | | | | | | | |
31 | 1 | Tài chính quốc tế | FIN 490 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
32 | 2 | Marketing quốc tế | MKTG 480 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
33 | 3 | Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh doanh | BLAW 424 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
34 | 4 | Kế toán quốc tế | ACCT 465 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| Tự chọn (SV tự chọn 4/7 học phần) | | 12 | | | | | | | | | |
35 - 38 | 1 | Thanh toán quốc tế | NHQT1103 | 2 | | | | | | | | | |
2 | Làm việc quanh thế giới | HCA 457 | 3 | | | | | | | | | |
3 | Một số vấn đề đương đại trong quản trị nhân sự quốc tế | HRM 460 | 3 | | | | | | | | | |
4 | Nghiệp vụ ngoại thương | TMKD1312 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
5 | Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế | TMKD1114 | 2 | | | | | | 2 | | | VI |
6 | Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 | TMKD1111 | 2 | | | | | | | 2 | | VII |
7 | Giới thiệu Logistics toàn cầu | MGMT 440 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| 7. Thực tập nghề nghiệp và nghiên cứu cuối khoá | | 16 | | | | | | | | | |
39 | 1 | Hội thảo/Đề án về ngành | CDTT_AEP2 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
40 | 2 | Chuyên đề thực tế | CDTTTT1 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
41 | 3 | Khoá luận tốt nghiệp | KLTNTT1 | 10 | | | | | | | | 10 | VIII |