| 1. Các học phần chung | | 11 | | | | | | | | | |
1 | 1 | Triết học Mác - Lênin | LLNL1105 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
2 | 2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | LLNL1106 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
3 | 3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | LLNL1107 | 2 | | | 2 | | | | | | III |
4 | 4 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | LLLSD1102 | 2 | | | | 2 | | | | | IV |
5 | 5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLTT1101 | 2 | | | | | 2 | | | | V |
| 2. Các học phần của Trường | | 15 | | | | | | | | | |
6 | 1 | Toán cho các nhà kinh tế | TOCB1110 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
7 | 2 | Pháp luật đại cương | LUCS1129 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
8 | 3 | Kinh tế vi mô 1 | KHMI1101E | 3 | | 3 | | | | | | | II |
9 | 4 | Kinh tế vĩ mô 1 | KHMA1101E | 3 | | 3 | | | | | | | II |
10 | 5 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | TOKT1138 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
| 3. Các học phần của ngành | | 12 | | | | | | | | | |
11 | 1 | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh | TKKD1129 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
12 | 2 | Nguyên lý kế toán | KTKE1101E | 3 | | | 3 | | | | | | III |
13 | 3 | Kinh doanh quốc tế 1 | TMKD1101 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
14 | 4 | Hội nhập kinh tế quốc tế | TMKQ1107E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| 4. Kiến thức cơ sở ngành | | 14 | | | | | | | | | |
15 | 1 | Quản trị kinh doanh Logistics | TMKT1115 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
16 | 2 | Hệ thống thông tin quản lý | TIHT1102 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
17 | 3 | Mạng máy tính và truyền số liệu | CNTT1114 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
18 | 4 | Thương mại điện tử | TMQT1118 | 2 | | | | 2 | | | | | IV |
19 | 5 | Thương mại điện tử căn bản | TMQT1132E | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
| 5. Kiến thức ngành | | 21 | | | | | | | | | |
20 | 1 | Pháp luật trong Thương mại điện tử | LUKD1175 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
21 | 2 | Marketing công nghệ số | MKBH1116 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
22 | 3 | Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử | TMQT1145E | 3 | | | | | 3 | | | | V |
23 | 4 | Chiến lược kinh doanh trong thương mại điện tử | TMQT1158E | 3 | | | | | 3 | | | | V |
24 | 5 | An toàn và bảo mật thông tin | CNTT1168 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
25 | 6 | Logistics điện tử | TMKT1136E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
26 | 7 | Chính phủ điện tử | TMQT1136 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| Tự chọn (SV tự chọn 3/9 học phần) | | 9 | | | | | | | | | |
27 - 29 | 1 | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng căn bản | TMKT1147E | 3 | | | 3 | | | | | | III |
2 | Quản trị tài chính | NHTC1102 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
3 | Quản trị nhân lực | NLQT1103 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
4 | Kinh tế hải quan 2 | TMQT1108 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
5 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | CNTT1152 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
6 | Trực quan hoá dữ liệu | TIKT1138E | 3 | | | | | 3 | | | | V |
7 | Quản lý kho hàng | TMKT1155E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
8 | Kinh tế hải quan | TMQT1127 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
9 | Trực quan hoá dữ liệu trong kinh doanh | TIKT1139E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
| 6. Kiến thức chuyên sâu | | 17 | | | | | | | | | |
30 | 1 | Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu | TMQT1113 | 2 | | | | | 2 | | | | V |
31 | 2 | Giao dịch thương mại điện tử: Lý thuyết và thực hành | TMQT1152E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
32 | 3 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế | TMQT1134 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
33 | 4 | Thanh toán trong thương mại điện tử | TMQT1154E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
34 | 5 | Quản trị dự án Thương mại điện tử | TMQT1162E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
35 | 6 | Kinh doanh trên nền tảng Mạng xã hội | TMQT1143E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| 7. Thực tập và khoá luận tốt nghiệp | | 16 | | | | | | | | | |
36 | 1 | Thực tập doanh nghiệp về Thương mại điện tử | TMQT1161E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
37 | 2 | Đề án chuyên ngành Thương mại điện tử | TMQT1159E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
38 | 3 | Khóa luận tốt nghiệp - Thương mại điện tử | TMQT1160 | 10 | | | | | | | | 10 | VIII |