| 1. Học phần chung | | 14 | | | | | | | | | |
1 | 1 | Triết học Mác - Lênin | LLNL1105 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
2 | 2 | Pháp luật đại cương | LUCS1129 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
3 | 3 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | LLNL1106 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
4 | 4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | LLNL1107 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
5 | 5 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | LLLSD1102 | 2 | | | 2 | | | | | | III |
6 | 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLTT1101 | 2 | | | 2 | | | | | | III |
| 2. Học phần của Trường | | 12 | | | | | | | | | |
7 | 1 | Toán cho các nhà kinh tế | TOCB1110 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
8 | 2 | Kinh tế vi mô 1 | KHMI1101 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
9 | 3 | Kinh tế vĩ mô 1 | KHMA1101 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
10 | 4 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | TOKT1138 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
| 3. Học phần chung của lĩnh vực | | 11 | | | | | | | | | |
11 | 1 | Kinh tế du lịch | POHEDLKS216 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
12 | 2 | Marketing căn bản | MKMA1104E | 3 | | | 3 | | | | | | III |
13 | 3 | Tâm lý quản lý | QLKT1102 | 2 | | | 2 | | | | | | III |
14 | 4 | Lịch sử văn hoá Việt Nam | POHEDLKS227 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 4. Học phần chung của nhóm ngành | | 12 | | | | | | | | | |
15 | 1 | Phát triển nghề nghiệp ngành du lịch và lữ hành | POHEDLLH102 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
16 | 2 | Nhập môn Quản trị Lữ hành | POHEDLLH115 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
17 | 3 | Tâm lý và giao tiếp trong Du lịch | POHEDLKS228 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
18 | 4 | Kinh doanh du lịch trực tuyến | POHEDLKS219E | 3 | | | | | 3 | | | | V |
| 5. Học phần của ngành | | 33 | | | | | | | | | |
19 | 1 | Hướng dẫn du lịch | POHEDLLH124E | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
20 | 2 | Thiết kế và phát triển sản phẩm du lịch | POHEDLLH123E | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
21 | 3 | Điều hành chương trình du lịch | POHEDLLH1062E | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
22 | 4 | Thực tập tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành | POHEDLLH126 | 6 | | | | 6 | | | | | IV |
23 | 5 | Quản trị Kinh doanh Lữ hành | POHEDLLH108 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
24 | 6 | Chuyên đề thực tế (trong nước) | POHEDLLH127 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
25 | 7 | Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn | POHEDLLH121E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
26 | 8 | Chuyên đề thực tế (nước ngoài) | POHEDLLH128E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
27 | 9 | Quản trị điểm đến du lịch | POHEDLLH129E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
28 | 10 | Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn | POHEDLLH113E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| Tự chọn (SV tự chọn 10/14 học phần) | | 30 | | | | | | | | | |
29 - 38 | 1 | Lịch sử văn minh thế giới | POHEDLLH117E | 3 | | | 3 | | | | | | III |
2 | Tuyến điểm du lịch | POHEDLLH109 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
3 | Hành vi người tiêu dùng trong du lịch | POHEDLKS207 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
4 | Pháp luật trong kinh doanh du lịch và khách sạn | POHEDLKS220 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
5 | Du lịch có trách nhiệm | POHEDLKS229 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
6 | Quản trị dịch vụ vận chuyển | POHEDLLH118 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
7 | Quản trị kinh doanh khách sạn | POHEDLKS204E | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
8 | Quy hoạch và chính sách du lịch | POHEDLLH116 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
9 | Kế toán trong doanh nghiệp du lịch và khách sạn | POHEDLLH112 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
10 | Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn | POHEDLLH111E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
11 | Du lịch sinh thái | POHEDLLH119E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
12 | Quản trị MICE | POHEDLKS223 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
13 | Du lịch văn hoá | POHEDLKS224E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
14 | Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn | POHEDLKS239E | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| 6. Khoá luận tốt nghiệp | | 10 | | | | | | | | | |
39 | 1 | Khoá luận tốt nghiệp | POHEDLLH122E | 10 | | | | | | | | 10 | VIII |