| 1. Giáo dục đại cương - Các học phần bắt buộc | | 23 | | | | | | | | | |
1 | 1 | Triết học Mác - Lênin | LLNL1105 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
2 | 2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | LLNL1106 | 2 | 2 | | | | | | | | I |
3 | 3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | LLNL1107 | 2 | 2 | | | | | | | | I |
4 | 4 | Đại số và giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | MATH 115 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
5 | 5 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | LLLSD1102 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
6 | 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLTT1101 | 2 | | 2 | | | | | | | II |
7 | 7 | Giới thiệu về Phân tích dữ liệu kinh doanh và lập trình | IS 233 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
8 | 8 | Viết luận | ENGL 100 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
9 | 9 | Hoạch định và chính sách trong hệ thống thông tin | IST 4120 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
| 2. Giáo dục đại cương - Các học phần bắt buộc | | 6 | | | | | | | | | |
10 | 1 | Tư duy phê phán | PSYC 130 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
11 | 2 | Đạo đức trong kinh doanh | CBA 400 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 3. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 1: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
12 | 1 | Kỹ năng làm việc nhóm | COM 132 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
2 | Giới thiệu về Nhảy hiện đại | DANC 101 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
3 | Giao tiếp truyền thông xã hội | JOUR 104 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 4. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 2: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật và nhân văn) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
13 | 1 | Lịch sử văn minh thế giới | SSCI 165 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
2 | Văn học thế giới | CWL 100 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
3 | Địa lý kinh tế | GEOG 140 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
| 5. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 3: Các môn học thuộc nhóm Học tập dài hạn và tự phát triển bản thân) | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn (SV tự chọn 2/4 học phần) | | 6 | | | | | | | | | |
14 - 15 | 1 | Quản lý tài chính cá nhân và gia đình | CAFF 223 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
2 | Giới thiệu về kỹ thuật máy tính và khoa học máy tính | CECS 105 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
3 | Lãnh đạo và tạo động lực trong tổ chức | HRM 446 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
4 | Phân tích chi phí lợi ích của dự án | CE406 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
| 6. Kiến thức ngành | | 45 | | | | | | | | | |
16 | 1 | Kinh tế học vi mô | ECON 101 | 3 | 3 | | | | | | | | I |
17 | 2 | Kinh tế học vĩ mô | ECON 100 | 3 | | 3 | | | | | | | II |
18 | 3 | Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh doanh | BLAW 220 | 3 | | | 3 | | | | | | III |
19 | 4 | Kế toán tài chính căn bản | ACCT 201 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
20 | 5 | Giới thiệu thống kê kinh doanh | STAT 118 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
21 | 6 | Nguyên lý Marketing | MKTG 300 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
22 | 7 | Quản trị nhân lực | HRM 361 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
23 | 8 | Kinh doanh quốc tế | CBA 300 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
24 | 9 | Quản trị quá trình ra quyết định kinh doanh | MGMT 455 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
25 | 10 | Quản trị chuỗi cung ứng | SCM 414 | 3 | | | | 3 | | | | | IV |
26 | 11 | Truyền thông dành cho nhà kinh doanh | IS 301 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
27 | 12 | Hệ thống thông tin quản lý | IS 300 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
28 | 13 | Nguyên lý quản trị | MGMT 300 | 3 | | | | | 3 | | | | V |
29 | 14 | Chiến lược và chính sách kinh doanh | MGMT 425 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
30 | 15 | Tài chính kinh doanh | FIN 300 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
| Tự chọn (SV tự chọn 1/5 học phần) | | 3 | | | | | | | | | |
31 | 1 | Kinh tế quốc tế | ECON 372 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
2 | Kinh tế phát triển | ECON 366 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
3 | Các vấn đề môi trường của Kinh tế thế giới | ECON 306 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
4 | Quản trị kinh doanh bền vững | MGMT 459 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
5 | Một số chủ đề lựa chọn trong quản trị | MGMT 495 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
| 7. Kiến thức chuyên ngành | | 12 | | | | | | | | | |
32 | 1 | Lý thuyết tổ chức | MGMT 454 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
33 | 2 | Khởi nghiệp và tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp | MGMT 421 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
34 | 3 | Lập kế hoạch và Kiểm soát tác nghiệp | SCM 411 | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
35 | 4 | Quản trị chất lượng để nâng cao năng suất | MGMT 413 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| Tự chọn (SV tự chọn 4/7 học phần) | | 12 | | | | | | | | | |
36 - 39 | 1 | Quản trị và Xã hội | MGMT 326 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
2 | Kiểm soát sản xuất | MGMT 412 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
3 | Quản trị Logistics | SCM 410 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
4 | Quản trị dự án | MGMT 430 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
5 | Phương pháp nghiên cứu hành vi | C/LA 496 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
6 | Quản trị dịch vụ | MGMT 456 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
7 | Quản trị thực hành khởi nghiệp | MGMT 355 | 3 | | | | | | | 3 | | VII |
| 8. Chuyên đề thực tế và nghiên cứu cuối khoá | | 6 | | | | | | | | | |
40 | 1 | Kiến tập/Hội thảo | KTHT | 3 | | | | | | 3 | | | VI |
41 | 2 | Chuyên đề thực tế | CĐTT | 3 | | | | | | | | 3 | VIII |