Quản trị kinh doanh - TT1

Viện Đào tạo Tiên tiến, Chất lượng cao và POHE


Phiên bản:
K67 - 2025
STTNội dung và kế hoạch giảng dạyMã học phầnSố tín chỉBố trí các học kỳHọc kỳ
STTTên học phần12345678
1. Giáo dục đại cương - Các học phần bắt buộc23
11Triết học Mác - LêninLLNL110533I
22Kinh tế chính trị Mác - LêninLLNL110622I
33Chủ nghĩa xã hội khoa họcLLNL110722I
44Đại số và giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và kinh doanhMATH 11533I
55Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt NamLLLSD110222II
66Tư tưởng Hồ Chí MinhLLTT110122II
77Giới thiệu về Phân tích dữ liệu kinh doanh và lập trìnhIS 23333II
88Viết luậnENGL 10033II
99Hoạch định và chính sách trong hệ thống thông tinIST 412033II
2. Giáo dục đại cương - Các học phần bắt buộc6
101Tư duy phê phánPSYC 13033III
112Đạo đức trong kinh doanhCBA 40033III
3. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 1: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật)
Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần)3
12 1Kỹ năng làm việc nhómCOM 13233III
2Giới thiệu về Nhảy hiện đạiDANC 10133III
3Giao tiếp truyền thông xã hộiJOUR 10433III
4. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 2: Các môn học thuộc nhóm Nghệ thuật và nhân văn)
Tự chọn (SV tự chọn 1/3 học phần)3
13 1Lịch sử văn minh thế giớiSSCI 16533III
2Văn học thế giớiCWL 10033III
3Địa lý kinh tếGEOG 14033III
5. Giáo dục đại cương - Các học phần tự chọn (Tổ hợp 3: Các môn học thuộc nhóm Học tập dài hạn và tự phát triển bản thân)
Tự chọn (SV tự chọn 2/4 học phần)6
14 - 151Quản lý tài chính cá nhân và gia đìnhCAFF 22333V
2Giới thiệu về kỹ thuật máy tính và khoa học máy tínhCECS 10533V
3Lãnh đạo và tạo động lực trong tổ chứcHRM 44633V
4Phân tích chi phí lợi ích của dự ánCE40633V
6. Kiến thức ngành45
161Kinh tế học vi môECON 10133I
172Kinh tế học vĩ môECON 10033II
183Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh doanhBLAW 22033III
194Kế toán tài chính căn bảnACCT 20133IV
205Giới thiệu thống kê kinh doanhSTAT 11833IV
216Nguyên lý MarketingMKTG 30033IV
227Quản trị nhân lựcHRM 36133IV
238Kinh doanh quốc tếCBA 30033IV
249Quản trị quá trình ra quyết định kinh doanhMGMT 45533IV
2510Quản trị chuỗi cung ứngSCM 41433IV
2611Truyền thông dành cho nhà kinh doanhIS 30133V
2712Hệ thống thông tin quản lýIS 30033V
2813Nguyên lý quản trịMGMT 30033V
2914Chiến lược và chính sách kinh doanhMGMT 42533VI
3015Tài chính kinh doanhFIN 30033VI
Tự chọn (SV tự chọn 1/5 học phần)3
31 1Kinh tế quốc tếECON 37233VI
2Kinh tế phát triểnECON 36633VI
3Các vấn đề môi trường của Kinh tế thế giớiECON 30633VI
4Quản trị kinh doanh bền vữngMGMT 45933VI
5Một số chủ đề lựa chọn trong quản trịMGMT 49533VI
7. Kiến thức chuyên ngành12
321Lý thuyết tổ chứcMGMT 45433VI
332Khởi nghiệp và tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệpMGMT 42133VI
343Lập kế hoạch và Kiểm soát tác nghiệpSCM 41133VI
354Quản trị chất lượng để nâng cao năng suấtMGMT 41333VII
Tự chọn (SV tự chọn 4/7 học phần)12
36 - 391Quản trị và Xã hộiMGMT 32633VII
2Kiểm soát sản xuấtMGMT 41233VII
3Quản trị LogisticsSCM 41033VII
4Quản trị dự ánMGMT 43033VII
5Phương pháp nghiên cứu hành viC/LA 49633VII
6Quản trị dịch vụMGMT 45633VII
7Quản trị thực hành khởi nghiệpMGMT 35533VII
8. Chuyên đề thực tế và nghiên cứu cuối khoá6
401Kiến tập/Hội thảoKTHT33VI
412Chuyên đề thực tếCĐTT33VIII